DƯỠNG CHẤT NGƯỜI BỆNH CHÀM CẦN BỔ SUNG LÀ GÌ?
Dưỡng chất người bệnh chàm cần bổ sung là gì luôn là câu hỏi được đặt ra khi người bệnh chàm đang trong quá trình điều trị tìm hiểu và bổ sung vào thực đơn hàng ngày của họ. Bởi dưỡng chất người bệnh chàm cần bổ sung sẽ là một phần thiết yếu giúp thúc đẩy quá trình lành thương nhanh hơn.
1. Bệnh chàm là gì?
Bệnh chàm còn được gọi là viêm da cơ địa, là một tình trạng viêm nhiễm da thường gặp, có thể gây ngứa ngáy, đỏ và viêm nhiễm trên da. Bệnh này thường xuất hiện dưới dạng các vùng da sưng, đỏ, ngứa, có thể nứt nẻ và bong tróc.
Chàm thường ảnh hưởng đến vùng da gấp như khuỷu tay, khuỷu chân, cổ tay, đầu gối và cổ tay, nhưng nó cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể.
Nguyên nhân của bệnh chàm có thể liên quan đến một sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và tác động của môi trường. Một số nguyên nhân có thể là do tác động của dị ứng, vi khuẩn, viêm nhiễm, tiếp xúc với chất gây kích ứng, hoặc stress.
Bệnh chàm không phải là bệnh truyền nhiễm và không thể lây lan từ người này sang người khác. Tuy nhiên, nó có thể gây ra sự không thoải mái và tạo ra vấn đề về vẻ đẹp và tự tin của người bệnh.
Để điều trị bệnh chàm, người bệnh thường được khuyến nghị sử dụng kem dưỡng da chuyên biệt, thuốc kháng viêm, và các biện pháp chăm sóc da hàng ngày để giảm ngứa và làm dịu tình trạng viêm nhiễm.
Đồng thời kết hợp với chế độ ăn uống phù hợp, hạn chế các thực phẩm nên kiêng ăn và bổ sung các dưỡng chất phù hợp. Vậy dưỡng chất người bệnh chàm cần bổ sung là những dưỡng chất như thế nào?
2. Tìm hiểu về các dưỡng chất người bệnh chàm cần bổ sung
Người bệnh chàm thường cần bổ sung các dưỡng chất quan trọng để hỗ trợ quá trình điều trị và giảm triệu chứng viêm nhiễm.
2.1. Omega-3
Một trong những dưỡng chất người bệnh chàm cần bổ sung là phải nhắc đến các axit béo omega-3 có trong cá hồi, cá mackerel, hạt lanh và hạt óc chó.
Bởi vì omega-3 chứa các axit béo có tính chống viêm, như axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA). Viêm nhiễm đóng vai trò quan trọng trong tình trạng chàm, gây ra các triệu chứng như đỏ, ngứa và sưng. Omega-3 giúp:
- Làm giảm viêm nhiễm và ngăn chặn phản ứng viêm nhiễm trong cơ thể:
- Duy trì sự cân bằng độ ẩm cho da. Người bệnh chàm thường gặp vấn đề về da khô và mất nước. Việc bổ sung omega-3 có thể giúp cải thiện sự mềm mịn và đàn hồi của da.
- Cải thiện chức năng miễn dịch, giúp hệ thống miễn dịch hoạt động tốt hơn trong việc kiểm soát viêm nhiễm và tình trạng da tổn thương.
- Làm giảm nguy cơ phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, điều này cũng có thể đóng góp vào việc giảm triệu chứng chàm.
- Cải thiện cấu trúc và chức năng của màng tế bào da, giúp tạo ra một lớp bảo vệ da mạnh mẽ hơn.
2.2. Vitamin D
Vitamin D là dưỡng chất người bệnh chàm cần bổ sung bởi nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe da và hệ thống miễn dịch. Người bệnh chàm thường có nguy cơ thiếu vitamin D do da bị che khuất hoặc do tác động của bệnh. Các nguồn tự nhiên của vitamin D bao gồm nắng mặt trời và thực phẩm như cá hồi, cá mackerel, trứng và nấm.
2.3. Vitamin E
Vitamin E cũng là một trong những dưỡng chất người bệnh chàm cần bổ sung để có thể giúp vết thương nhanh lành hơn bởi vitamin E:
- Là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi sự tổn thương gây ra bởi các tác nhân gây viêm nhiễm và tác động của môi trường như tia UV từ ánh nắng mặt trời, ô nhiễm môi trường và tác nhân hóa học.
- Tính chống viêm của vitamin E có thể giúp giảm ngứa và viêm nhiễm trên da. Vitamin E có khả năng làm dịu và làm giảm sưng đỏ, giúp cải thiện tình trạng da chàm.
- Duy trì sự mềm mịn của da bằng cách cung cấp dưỡng chất cho màng tế bào da và tăng cường sự đàn hồi của nó.
- Có thể giúp thúc đẩy quá trình phục hồi da và lành vết thương, giúp làm lành các vùng da bị tổn thương do triệu chứng chàm.
- Đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh, giúp cơ thể có khả năng đối phó với vi khuẩn và tác nhân gây viêm nhiễm.
- Bảo vệ da khỏi tác động của các yếu tố gây tổn thương, vitamin E có thể giúp ngăn ngừa việc tình trạng chàm trở nên nghiêm trọng hơn.
2.4. Zinc
Khoáng chất kẽm là một trong những dưỡng chất người bệnh chàm cần bổ sung bởi ZinC có khả năng:
- Giúp kiểm soát quá trình viêm nhiễm trên da, ngăn chặn phản ứng viêm nhiễm trong cơ thể.
- Có khả năng hỗ trợ quá trình phục hồi và lành vết thương trên da.
- Đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
- Là một thành phần cần thiết để duy trì sức khỏe da, làm cho da mềm mịn hơn và cải thiện tình trạng tổn thương da.
- Giúp tạo ra một lớp bảo vệ trên da, giúp bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như vi khuẩn và tác nhân viêm nhiễm.
- Có khả năng tương tác với các quá trình tế bào, góp phần tăng cường cấu trúc và chức năng của da.
2.5. Thực phẩm giàu chất xơ
Chất xơ là một dưỡng chất người bệnh chàm cần bổ sung không thể thiếu trong thực đơn hàng ngày như rau xanh, quả cây và hạt bởi vì:
- Chất xơ giúp cải thiện sức khỏe đường ruột bằng cách tăng cường quá trình tiêu hóa và duy trì sự cân bằng đường ruột.
- Dưỡng chất người bệnh chàm cần bổ sung là chất xơ sẽ giúp cải thiện sức khỏe đường ruột từ đó cải thiện cả hệ miễn dịch, giúp cơ thể kiểm soát triệu chứng chàm một cách hiệu quả hơn.
- Có khả năng giúp giảm viêm nhiễm trên da thông qua sự cải thiện của sức khỏe đường ruột và hệ miễn dịch, duy trì cân bằng nước cho cơ thể, giúp da không bị khô và giảm nguy cơ tình trạng da khô và nứt nẻ do chàm.
- Một chế độ ăn uống giàu chất xơ có thể giúp giảm stress và tình trạng tâm lý, điều này có thể ảnh hưởng đến tình trạng chàm.
- Nếu cần thiết, việc bổ sung chất xơ cũng có thể hỗ trợ quá trình giảm cân, và việc duy trì cân nặng là quan trọng đối với người bị bệnh chàm, vì cân nặng không cân đối có thể ảnh hưởng đến triệu chứng chàm.
Bạn có thể kết hợp chế độ dinh dưỡng với các dưỡng chất người bệnh chàm cần bổ sung được đề xuất như trên cùng với các loại sản phẩm bôi ngoài da được bác sĩ kê toa để giúp bạn nhanh lành thương hơn nhé!
Dermabion - Resantis (Roussel) là kem bôi ngoài da giúp điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ngoài da: chàm, viêm da, mụn trứng cá, vết côn trùng cắn,...
Tài liệu tham khảo: The American Nutrition Association
Xem thêm