QUY CÁCH Kremaxtana: Viên nén nhai
THÀNH PHẦN Kremaxtana:
| Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô 261mg) |
200mg |
| Magnesi hydroxyd | 200mg |
| Simethicon | 25mg |
CHỈ ĐỊNH Kremaxtana: Điều trị triệu chứng tăng tiết acid ở chứng khó tiêu, ợ chua, loét dạ dày và tá tràng, trào ngược dạ dày-thực quản và tá tràng-dạ dày, viêm dạ dày ruột và thoát vị cơ hoành thực quản.
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG Kremaxtana:
Cách dùng: Dùng bằng đường uống. Nên nhai kỹ thuốc trước khi nuốt.
Liều dùng:
Dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
Uống 1-2 viên giữa các bữa ăn, trước khi đi ngủ hoặc khi xuất hiện triệu chứng của bệnh. Không được uống quá 8 viên mỗi ngày.
Trẻ nhỏ:
Độ an toàn và tính hiệu quả của Kremaxtana ở trẻ em từ 6-12 tuổi chưa được nghiên cứu. Không có dữ liệu.
Vạch chia chỉ nhằm mục đích bẻ ra cho dễ nhai nuốt, không chia thành các liều bằng nhau. Việc chia viên thuốc có thể không cung cấp liều lượng “một nửa” chính xác.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH Kremaxtana:
– Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Không dùng trong trường hợp suy thận nặng. Không kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh phenylketonuria, bệnh alzheimer, bệnh xương toàn thân và trẻ em dưới 6 tuổi.
SỬ DỤNG THUỐC CHO PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ: Thuốc này an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú, nhưng nên tránh dùng liều cao và tránh sử dụng kéo dài.
ẢNH HƯỞNG CỦA THUỐC LÊN KHẢ NĂNG LÁI XE, VẬN HÀNH MÁY MÓC: Không có hoặc không ảnh hưởng đáng kể lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
BẢO QUẢN Kremaxtana: Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng.
Xem thêm